1 | GK.001304 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00719 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
3 | GK.00869 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
4 | GK.00870 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
5 | GK.00871 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
6 | GK.00872 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
7 | GK.00873 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
8 | GK.00874 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
9 | GK.00875 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
10 | GK.00876 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
11 | GK.00877 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
12 | GK.00878 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
13 | GK.00879 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
14 | GK.00880 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
15 | GK.00881 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
16 | GK.00882 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
17 | GK.00883 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
18 | GK.00884 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
19 | GK.00885 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
20 | GK.00886 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
21 | GK.00887 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
22 | GK.00888 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
23 | GK.00889 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
24 | GK.00890 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
25 | GK.00891 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
26 | GK.00892 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
27 | GK.00893 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
28 | GK.00894 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
29 | GK.00895 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
30 | GK.00896 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
31 | GK.00897 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
32 | GK.00898 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
33 | GK.00899 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
34 | GK.00900 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
35 | GK.00901 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
36 | GK.00902 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
37 | GK.00903 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
38 | GK.00904 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
39 | GK.00905 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
40 | GK.00906 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
41 | GK.00907 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
42 | GK.00908 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ B.s.: Lê Xuân Trọng (Tổng ch.b), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2007 |
43 | GK.00909 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2012 |
44 | GK.00910 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2012 |
45 | GK.00911 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2012 |
46 | GK.00912 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2012 |
47 | GK.00913 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2012 |
48 | GK.00914 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2012 |
49 | GK.00915 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
50 | GK.00916 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
51 | GK.00917 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
52 | GK.00918 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
53 | GK.00919 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
54 | GK.00920 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
55 | GK.00921 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
56 | GK.00922 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
57 | GK.00923 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
58 | GK.00924 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
59 | GK.00925 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
60 | GK.00926 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
61 | GK.00927 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
62 | GK.00928 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
63 | GK.00929 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
64 | GK.00930 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
65 | GK.00931 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
66 | GK.00932 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
67 | GK.00933 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
68 | GK.00934 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
69 | GK.00935 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
70 | GK.00936 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
71 | GK.00937 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
72 | GK.00938 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
73 | GK.00939 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
74 | GK.00940 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
75 | GK.00941 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
76 | GK.00942 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
77 | GK.00943 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
78 | GK.00944 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
79 | GK.00945 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
80 | GK.00946 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
81 | GK.00947 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
82 | GK.00948 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
83 | GK.00949 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
84 | GK.00950 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
85 | GK.00951 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
86 | GK.00952 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
87 | GK.00953 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
88 | GK.00954 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
89 | GK.00955 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
90 | GK.00956 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
91 | GK.00957 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
92 | GK.00958 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
93 | GK.00959 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
94 | GK.00960 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
95 | GK.00961 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
96 | GK.00962 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
97 | GK.00963 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
98 | GK.00964 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
99 | GK.00965 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..[et.al] | Giáo dục | 2007 |
100 | GK.00966 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..[et.al] | Giáo dục | 2007 |
101 | GK.00968 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
102 | GK.00969 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
103 | GK.00970 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
104 | GK.00971 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
105 | GK.00972 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
106 | GK.00973 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
107 | GK.00974 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
108 | GK.00975 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
109 | GK.00976 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
110 | GK.00977 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
111 | GK.00978 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
112 | GK.00979 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
113 | GK.00980 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
114 | GK.00981 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
115 | GK.00982 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
116 | GK.00983 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
117 | GK.00984 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
118 | GK.00985 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
119 | GK.00986 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
120 | GK.00987 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
121 | GK.00988 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...[et.al] | Giáo dục | 2013 |
122 | GK.00989 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
123 | GK.00990 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
124 | GK.00991 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
125 | GK.00992 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
126 | GK.00993 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
127 | GK.00994 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
128 | GK.00995 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
129 | GK.00996 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
130 | GK.00997 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
131 | GK.00998 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
132 | GK.00999 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
133 | GK.01000 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
134 | GK.01001 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
135 | GK.01002 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
136 | GK.01003 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
137 | GK.01004 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
138 | GK.01005 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
139 | GK.01006 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
140 | GK.01007 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
141 | GK.01008 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
142 | GK.01009 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
143 | GK.01010 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
144 | GK.01011 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
145 | GK.01012 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
146 | GK.01013 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
147 | GK.01014 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
148 | GK.01015 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
149 | GK.01016 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
150 | GK.01017 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
151 | GK.01018 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
152 | GK.010189 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
153 | GK.01019 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
154 | GK.01020 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
155 | GK.01021 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
156 | GK.01022 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
157 | GK.01023 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
158 | GK.01024 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
159 | GK.01025 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
160 | GK.01026 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
161 | GK.01027 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
162 | GK.01028 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
163 | GK.01029 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
164 | GK.01030 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
165 | GK.01031 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
166 | GK.01032 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
167 | GK.01033 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
168 | GK.01034 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
169 | GK.01035 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
170 | GK.01036 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
171 | GK.01037 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
172 | GK.01038 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
173 | GK.01039 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
174 | GK.01040 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
175 | GK.01041 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
176 | GK.01042 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
177 | GK.01043 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
178 | GK.01044 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
179 | GK.01045 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
180 | GK.01046 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
181 | GK.01047 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
182 | GK.01048 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
183 | GK.01049 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
184 | GK.01050 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
185 | GK.01051 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
186 | GK.01052 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
187 | GK.01053 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
188 | GK.01054 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
189 | GK.01055 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
190 | GK.01056 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
191 | GK.01057 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
192 | GK.01058 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
193 | GK.01059 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
194 | GK.01060 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
195 | GK.01061 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
196 | GK.01062 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
197 | GK.01063 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
198 | GK.01064 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
199 | GK.01065 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2010 |
200 | GK.01066 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
201 | GK.01067 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
202 | GK.01068 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
203 | GK.01069 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
204 | GK.01070 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
205 | GK.01071 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
206 | GK.01072 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
207 | GK.01073 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
208 | GK.01074 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
209 | GK.01075 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8/ Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
210 | GK.01076 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
211 | GK.01077 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
212 | GK.01078 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
213 | GK.01079 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
214 | GK.01080 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
215 | GK.01081 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
216 | GK.01082 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
217 | GK.01083 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
218 | GK.01084 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
219 | GK.01085 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
220 | GK.01086 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
221 | GK.01087 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
222 | GK.01088 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
223 | GK.01090 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
224 | GK.01091 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
225 | GK.01092 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
226 | GK.01093 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
227 | GK.01094 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
228 | GK.01095 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
229 | GK.01096 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
230 | GK.01097 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
231 | GK.01098 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
232 | GK.01099 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
233 | GK.01100 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.3 | Giáo dục | 2021 |
234 | GK.01101 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
235 | GK.01102 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
236 | GK.01103 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2018 |
237 | GK.01104 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
238 | GK.01105 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
239 | GK.01106 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
240 | GK.01107 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
241 | GK.01108 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
242 | GK.01109 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
243 | GK.01110 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
244 | GK.01111 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
245 | GK.01112 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
246 | GK.01113 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
247 | GK.01114 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2018 |
248 | GK.01115 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
249 | GK.01116 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2018 |
250 | GK.01117 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
251 | GK.01118 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
252 | GK.01119 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
253 | GK.01120 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
254 | GK.01121 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
255 | GK.01122 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
256 | GK.01123 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
257 | GK.01124 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
258 | GK.01125 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
259 | GK.01126 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
260 | GK.01127 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
261 | GK.01128 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
262 | GK.01129 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
263 | GK.01130 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
264 | GK.01131 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
265 | GK.01132 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
266 | GK.01133 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
267 | GK.01134 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
268 | GK.01135 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
269 | GK.01136 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
270 | GK.01137 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
271 | GK.01138 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
272 | GK.01139 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
273 | GK.01140 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
274 | GK.01141 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
275 | GK.01142 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
276 | GK.01143 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
277 | GK.01144 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
278 | GK.01145 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
279 | GK.01146 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
280 | GK.01147 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
281 | GK.01148 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
282 | GK.01149 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
283 | GK.01150 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
284 | GK.01151 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
285 | GK.01152 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
286 | GK.01153 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
287 | GK.01154 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
288 | GK.01155 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
289 | GK.01156 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
290 | GK.01157 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
291 | GK.01158 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
292 | GK.01159 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
293 | GK.01160 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
294 | GK.01161 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
295 | GK.01162 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
296 | GK.01163 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
297 | GK.01164 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
298 | GK.01165 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
299 | GK.01166 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
300 | GK.01167 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
301 | GK.01168 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
302 | GK.01169 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
303 | GK.01170 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
304 | GK.01171 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
305 | GK.01172 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
306 | GK.01173 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
307 | GK.01174 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
308 | GK.01175 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
309 | GK.01176 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
310 | GK.01177 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
311 | GK.01178 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
312 | GK.01179 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
313 | GK.01180 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
314 | GK.01181 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
315 | GK.01182 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
316 | GK.01183 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
317 | GK.01184 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
318 | GK.01185 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
319 | GK.01186 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
320 | GK.01187 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
321 | GK.01188 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
322 | GK.01189 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
323 | GK.01190 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
324 | GK.01191 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
325 | GK.01192 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
326 | GK.01193 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
327 | GK.01194 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
328 | GK.01195 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
329 | GK.01196 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
330 | GK.01197 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
331 | GK.01198 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
332 | GK.01199 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
333 | GK.01200 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
334 | GK.01201 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2020 |
335 | GK.01202 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2020 |
336 | GK.01203 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
337 | GK.01204 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
338 | GK.01205 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
339 | GK.01206 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
340 | GK.01207 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
341 | GK.01208 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
342 | GK.01209 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
343 | GK.01210 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
344 | GK.01211 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2020 |
345 | GK.01212 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2020 |
346 | GK.01213 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
347 | GK.01214 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
348 | GK.01215 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
349 | GK.01216 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
350 | GK.01217 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
351 | GK.01218 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
352 | GK.01219 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
353 | GK.01220 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
354 | GK.01221 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
355 | GK.01222 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
356 | GK.01223 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2020 |
357 | GK.01224 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
358 | GK.01225 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
359 | GK.01226 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
360 | GK.01227 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2020 |
361 | GK.01228 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
362 | GK.01231 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
363 | GK.01232 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
364 | GK.01233 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
365 | GK.01234 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
366 | GK.01235 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
367 | GK.01236 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
368 | GK.01237 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết(Tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
369 | GK.01238 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
370 | GK.01239 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
371 | GK.01240 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
372 | GK.01241 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
373 | GK.01242 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
374 | GK.01243 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
375 | GK.01244 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
376 | GK.01245 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
377 | GK.01246 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
378 | GK.01247 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
379 | GK.01248 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
380 | GK.01249 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
381 | GK.01250 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
382 | GK.01251 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
383 | GK.01252 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
384 | GK.01253 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
385 | GK.01254 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
386 | GK.01255 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
387 | GK.01256 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
388 | GK.01257 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
389 | GK.01258 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
390 | GK.01259 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
391 | GK.01260 | Giáo dục thể chất 8 | Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
392 | GK.01261 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
393 | GK.01262 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
394 | GK.01263 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
395 | GK.01264 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
396 | GK.01265 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
397 | GK.01266 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
398 | GK.01267 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
399 | GK.01268 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
400 | GK.01269 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
401 | GK.01270 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
402 | GK.01271 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
403 | GK.01272 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
404 | GK.01273 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
405 | GK.01274 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
406 | GK.01275 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
407 | GK.01276 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
408 | GK.01277 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
409 | GK.01278 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô Đun Chế biến thực phẩm.: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương(Ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
410 | GK.01279 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
411 | GK.01280 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 46338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
412 | GK.01281 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b, kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
413 | GK.01282 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 46338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
414 | GK.01283 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
415 | GK.01284 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô Đun Chế biến thực phẩm.: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương(Ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
416 | GK.01285 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b, kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
417 | GK.01286 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
418 | GK.01287 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
419 | GK.01288 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
420 | GK.01289 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
421 | GK.01290 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
422 | GK.01291 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
423 | GK.01292 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
424 | GK.01293 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
425 | GK.01294 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
426 | GK.01295 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
427 | GK.01296 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
428 | GK.01297 | Công nghệ 8 | Công nghệ 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan...[et.al] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
429 | GK.01298 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
430 | GK.01299 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
431 | GK.01300 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
432 | GK.01301 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
433 | GK.01302 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
434 | GK.01303 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
435 | GK.01305 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
436 | GK.01306 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
437 | GK.01307 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đặng Thị oanh, Dương Xuân Quý (đồng ch.b.) | Đại học Sư phạm | . |
438 | GK.01308 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
439 | GK.01309 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đặng Thị oanh, Dương Xuân Quý (đồng ch.b.) | Đại học Sư phạm | . |
440 | GK.01310 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đặng Thị oanh, Dương Xuân Quý (đồng ch.b.) | Đại học Sư phạm | . |
441 | GK.01311 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
442 | GK.01312 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng...[et.al] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
443 | GK.01313 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
444 | GK.01314 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
445 | GK.01315 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
446 | GK.01316 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
447 | GK.01317 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
448 | GK.01318 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
449 | GK.01319 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
450 | GK.01320 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
451 | GK.01321 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
452 | GK.01322 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
453 | GK.01323 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
454 | GK.01324 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
455 | GK.01325 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
456 | GK.01326 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
457 | GK.01327 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
458 | GK.01328 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
459 | GK.01329 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
460 | GK.01330 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
461 | GK.01331 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
462 | GK.01332 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
463 | GK.01333 | | Khoa học tự nhiên 7/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
464 | GK.01334 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
465 | GK.01335 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
466 | GK.01336 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
467 | GK.01337 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
468 | GK.01338 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2023 |
469 | GK.01339 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
470 | GK.01340 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
471 | GK.01341 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
472 | GK.01342 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
473 | GK.01343 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
474 | GK.01344 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
475 | GK.01345 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
476 | GK.01346 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
477 | GK.01347 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
478 | GK.01348 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
479 | GK.01349 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
480 | GK.01350 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
481 | GK.01351 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
482 | GK.01352 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
483 | GK.01353 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
484 | GK.01354 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
485 | GK.01355 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
486 | GK.01356 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
487 | GK.01357 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
488 | GK.01358 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
489 | GK.01359 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm | . |
490 | GK.01360 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm | . |
491 | GK.01361 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
492 | GK.01362 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
493 | GK.01363 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
494 | GK.01364 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
495 | GK.01365 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
496 | GK.01366 | | Toán 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
497 | GK.01367 | | Toán 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
498 | GK.01368 | | Toán 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
499 | GK.01369 | | Toán 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
500 | GK.01370 | | Toán 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
501 | GK.01371 | | Toán 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
502 | GK.01372 | | Toán 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
503 | GK.01373 | | Toán 8 tập 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm | . |
504 | GK.01374 | | Toán 8 tập 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm | . |
505 | GK.01375 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
506 | GK.01376 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
507 | GK.01377 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
508 | GK.01378 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
509 | GK.01379 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
510 | GK.01380 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
511 | GK.01381 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
512 | GK.01382 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
513 | GK.01383 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
514 | GK.01384 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
515 | GK.01385 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
516 | GK.01386 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
517 | GK.01387 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
518 | GK.01388 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
519 | GK.01389 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
520 | GK.01390 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
521 | GK.01391 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
522 | GK.01392 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
523 | GK.01393 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
524 | GK.01394 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
525 | GK.01395 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
526 | GK.01396 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
527 | GK.01397 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
528 | GK.01398 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
529 | GK.01399 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
530 | GK.01400 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
531 | GK.01401 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
532 | GK.01402 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
533 | GK.01403 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
534 | GK.01404 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
535 | GK.01405 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
536 | GK.01406 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
537 | GK.01407 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
538 | GK.01408 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
539 | GK.01409 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
540 | GK.01410 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
541 | GK.01411 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
542 | GK.01412 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
543 | GK.01413 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
544 | GK.01414 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
545 | GK.01415 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
546 | GK.01416 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
547 | GK.01417 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
548 | GK.01418 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
549 | GK.01419 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
550 | GK.01420 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2023 |
551 | GK.01421 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
552 | GK.01422 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
553 | GK.01423 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
554 | GK.01424 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
555 | GK.01425 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
556 | GK.01426 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
557 | GK.01427 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
558 | GK.01428 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
559 | GK.01429 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
560 | GK.01430 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
561 | GK.01431 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
562 | GK.01432 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
563 | GK.01433 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
564 | GK.01434 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
565 | GK.01435 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
566 | GK.01436 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
567 | GK.01437 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b), Dương Tuấn Anh,..[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
568 | GK.01438 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b), Dương Tuấn Anh,..[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
569 | GK.01439 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b), Dương Tuấn Anh,..[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
570 | GK.01440 | | Ngữ văn 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
571 | GK.01441 | | Ngữ văn 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
572 | GK.01442 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
573 | GK.01443 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
574 | GK.01444 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
575 | GK.01445 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
576 | GK.01446 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
577 | GK.01447 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
578 | GK.01448 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
579 | GK.01449 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
580 | GK.01450 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
581 | GK.01451 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
582 | GK.01452 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
583 | GK.01453 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
584 | GK.01454 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
585 | GK.01455 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
586 | GK.01456 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
587 | GK.01457 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
588 | GK.01458 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
589 | GK.01459 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
590 | GK.01460 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
591 | GK.01461 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
592 | GK.01462 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
593 | GK.01463 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
594 | GK.01464 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
595 | GK.01465 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
596 | GK.01466 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
597 | GK.01467 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
598 | GK.01468 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
599 | GK.01469 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
600 | GK.01470 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
601 | GK.01471 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
602 | GK.01472 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
603 | GK.01473 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
604 | GK.01474 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
605 | GK.01475 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
606 | GK.01476 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
607 | GK.01477 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
608 | GK.01478 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
609 | GK.01479 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
610 | GK.01480 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
611 | GK.01481 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
612 | GK.01482 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
613 | GK.01483 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
614 | GK.01484 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
615 | GK.01485 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
616 | GK.01486 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
617 | GK.01487 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
618 | GK.01488 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
619 | GK.01489 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
620 | GK.01490 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
621 | GK.01491 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
622 | GK.01492 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
623 | GK.01493 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
624 | GK.01494 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
625 | GK.01495 | Hồ Sỹ Đàm | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | . |
626 | GK.01496 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
627 | GK.01497 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
628 | GK.01498 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
629 | GK.01499 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
630 | GK.01500 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
631 | GK.01501 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
632 | GK.01502 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
633 | GK.01503 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
634 | GK.01504 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
635 | GK.01505 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
636 | GK.01506 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
637 | GK.01507 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
638 | GK.01508 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
639 | GK.01509 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
640 | GK.01510 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
641 | GK.01511 | | Tin học 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b), Hồ Cẩm Hà (ch.b), Nguyễn Đình Hóa...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
642 | GK.01512 | | Tin học 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b), Hồ Cẩm Hà (ch.b), Nguyễn Đình Hóa...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
643 | GK.01513 | | Tin học 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
644 | GK.01514 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên kiêm ch.b), Cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị Hồng...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
645 | GK.01515 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
646 | GK.01516 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
647 | GK.01517 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
648 | GK.01518 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
649 | GK.01519 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
650 | GK.01520 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
651 | GK.01521 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
652 | GK.01522 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
653 | GK.01523 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
654 | GK.01524 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
655 | GK.01525 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
656 | GK.01526 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
657 | GK.01527 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
658 | GK.01528 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
659 | GK.01529 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
660 | GK.01530 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
661 | GK.01531 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
662 | GK.01532 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
663 | GK.01533 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
664 | GK.01534 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
665 | GK.01535 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
666 | GK.01536 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
667 | GK.01537 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
668 | GK.01538 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
669 | GK.01539 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
670 | GK.01540 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
671 | GK.01541 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
672 | GK.01542 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |