1 | GK.001304 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00923 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
3 | GK.00924 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
4 | GK.00925 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
5 | GK.00926 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
6 | GK.00927 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
7 | GK.00928 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
8 | GK.00929 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
9 | GK.00930 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
10 | GK.00931 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
11 | GK.00932 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
12 | GK.00933 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
13 | GK.00934 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
14 | GK.00935 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
15 | GK.00936 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
16 | GK.00937 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
17 | GK.00938 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
18 | GK.00939 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
19 | GK.00940 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
20 | GK.00941 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2020 |
21 | GK.00989 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
22 | GK.00990 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
23 | GK.00991 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
24 | GK.00992 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
25 | GK.00993 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
26 | GK.00994 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
27 | GK.00995 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
28 | GK.00996 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
29 | GK.00997 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
30 | GK.00998 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
31 | GK.00999 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2020 |
32 | GK.01000 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
33 | GK.01001 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
34 | GK.01002 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
35 | GK.01003 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
36 | GK.01004 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
37 | GK.01005 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
38 | GK.01006 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
39 | GK.01007 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
40 | GK.01008 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
41 | GK.01009 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
42 | GK.01010 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
43 | GK.01011 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
44 | GK.01012 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
45 | GK.01013 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
46 | GK.01014 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b)....[et.al] | Giáo dục | 2009 |
47 | GK.01104 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
48 | GK.01105 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
49 | GK.01106 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
50 | GK.01107 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
51 | GK.01108 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
52 | GK.01109 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
53 | GK.01110 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
54 | GK.01111 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
55 | GK.01112 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
56 | GK.01113 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
57 | GK.01115 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
58 | GK.01117 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
59 | GK.01118 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
60 | GK.01119 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
61 | GK.01120 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
62 | GK.01121 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
63 | GK.01122 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
64 | GK.01123 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
65 | GK.01124 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
66 | GK.01125 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
67 | GK.01126 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
68 | GK.01127 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
69 | GK.01128 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
70 | GK.01129 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
71 | GK.01130 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
72 | GK.01131 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
73 | GK.01244 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
74 | GK.01245 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
75 | GK.01246 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
76 | GK.01247 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.01248 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
78 | GK.01249 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
79 | GK.01250 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.01251 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.01301 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
82 | GK.01302 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
83 | GK.01303 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
84 | GK.01305 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.01313 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
86 | GK.01314 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
87 | GK.01315 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.01316 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.01317 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.01318 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
91 | GK.01319 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
92 | GK.01320 | Công nghệ 6 | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
93 | GK.01339 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
94 | GK.01340 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
95 | GK.01341 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
96 | GK.01342 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
97 | GK.01343 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
98 | GK.01344 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.01345 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
100 | GK.01346 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.01347 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.01348 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.01349 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.01384 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
105 | GK.01386 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
106 | GK.01388 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
107 | GK.01389 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
108 | GK.01390 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
109 | GK.01391 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
110 | GK.01392 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
111 | GK.01393 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | GK.01394 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
113 | GK.01395 | | Toán 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
114 | GK.01396 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
115 | GK.01397 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
116 | GK.01398 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
117 | GK.01399 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
118 | GK.01400 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GK.01401 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
120 | GK.01402 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
121 | GK.01403 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
122 | GK.01404 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
123 | GK.01405 | | Toán 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng c.b), Nguyễn Huy Đoan (c.b), Nguyễn Cao Cường....[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
124 | GK.01406 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
125 | GK.01407 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
126 | GK.01408 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
127 | GK.01409 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
128 | GK.01410 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
129 | GK.01411 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
130 | GK.01412 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
131 | GK.01413 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
132 | GK.01414 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
133 | GK.01415 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
134 | GK.01416 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
135 | GK.01417 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
136 | GK.01418 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
137 | GK.01419 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
138 | GK.01420 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2023 |
139 | GK.01421 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.01422 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
141 | GK.01423 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
142 | GK.01424 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
143 | GK.01425 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
144 | GK.01426 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
145 | GK.01427 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
146 | GK.01428 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
147 | GK.01429 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
148 | GK.01430 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
149 | GK.01431 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
150 | GK.01474 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
151 | GK.01475 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.01476 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.01477 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
154 | GK.01478 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
155 | GK.01479 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
156 | GK.01480 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
157 | GK.01481 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
158 | GK.01482 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
159 | GK.01483 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
160 | GK.01484 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
161 | GK.01485 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
162 | GK.01486 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
163 | GK.01487 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
164 | GK.01488 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
165 | GK.01489 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
166 | GK.01490 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
167 | GK.01491 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
168 | GK.01492 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
169 | GK.01493 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
170 | GK.01494 | | Tin học 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
171 | GK.01522 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
172 | GK.01523 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
173 | GK.01524 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
174 | GK.01525 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
175 | GK.01526 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
176 | GK.01527 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
177 | GK.01528 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
178 | GK.01529 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
179 | GK.01530 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
180 | GK.01531 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GK.01532 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
182 | GK.01533 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
183 | GK.01534 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
184 | GK.01535 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
185 | GK.01536 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
186 | GK.01537 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
187 | GK.01538 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
188 | GK.01539 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
189 | GK.01540 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
190 | GK.01541 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
191 | GK.01542 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |