1 | GK.00942 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
2 | GK.00943 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
3 | GK.00944 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
4 | GK.00945 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
5 | GK.00946 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
6 | GK.00947 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
7 | GK.00948 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
8 | GK.00949 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
9 | GK.00950 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
10 | GK.00951 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
11 | GK.00952 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
12 | GK.00953 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
13 | GK.00954 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
14 | GK.00955 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
15 | GK.00956 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
16 | GK.00957 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
17 | GK.00958 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
18 | GK.00959 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
19 | GK.00960 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
20 | GK.00961 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
21 | GK.00962 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
22 | GK.00963 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
23 | GK.00964 | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
24 | GK.01015 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
25 | GK.01016 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
26 | GK.01017 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
27 | GK.01018 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
28 | GK.01019 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
29 | GK.01020 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
30 | GK.01021 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
31 | GK.01022 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
32 | GK.01023 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
33 | GK.01024 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
34 | GK.01025 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
35 | GK.01026 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
36 | GK.01027 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
37 | GK.01028 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
38 | GK.01029 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2007 |
39 | GK.01031 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
40 | GK.01032 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
41 | GK.01033 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
42 | GK.01034 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
43 | GK.01035 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
44 | GK.01036 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
45 | GK.01037 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
46 | GK.01038 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
47 | GK.01039 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2009 |
48 | GK.01040 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
49 | GK.01041 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
50 | GK.01042 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
51 | GK.01043 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
52 | GK.01044 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
53 | GK.01045 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
54 | GK.01046 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Âm nhạc và mĩ thuật 7/ B.s.: Hoàng Long(tổng ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (ch.b.), Hoàng Lân (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật) ...[et.al] | Giáo dục | 2015 |
55 | GK.01090 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
56 | GK.01091 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
57 | GK.01177 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
58 | GK.01178 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
59 | GK.01179 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
60 | GK.01180 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
61 | GK.01181 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
62 | GK.01182 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
63 | GK.01183 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
64 | GK.01184 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
65 | GK.01185 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
66 | GK.01186 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
67 | GK.01187 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
68 | GK.01188 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
69 | GK.01189 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
70 | GK.01190 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
71 | GK.01191 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
72 | GK.01192 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
73 | GK.01193 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
74 | GK.01194 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
75 | GK.01195 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
76 | GK.01196 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
77 | GK.01197 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
78 | GK.01198 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
79 | GK.01199 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
80 | GK.01200 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2012 |
81 | GK.01203 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
82 | GK.01204 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
83 | GK.01206 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
84 | GK.01207 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
85 | GK.01208 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
86 | GK.01209 | Lịch sử 7 | Lịch sử 7/ B.s: Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
87 | GK.01238 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Bùi Ngọc (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tuấn...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
88 | GK.01239 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.01240 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.01241 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK.01242 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK.01243 | Giáo dục thể chất 7 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GK.01298 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.01299 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
95 | GK.01300 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
96 | GK.01306 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
97 | GK.01311 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
98 | GK.01312 | Công nghệ 7 | Công nghệ 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng...[et.al] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
99 | GK.01333 | | Khoa học tự nhiên 7/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
100 | GK.01334 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
101 | GK.01335 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
102 | GK.01336 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
103 | GK.01337 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
104 | GK.01338 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2023 |
105 | GK.01375 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GK.01376 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GK.01377 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GK.01378 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GK.01379 | | Toán 7 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | GK.01380 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.01381 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
112 | GK.01382 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.01383 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.01385 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
115 | GK.01387 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.01432 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
117 | GK.01433 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
118 | GK.01434 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
119 | GK.01435 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
120 | GK.01436 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
121 | GK.01437 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b), Dương Tuấn Anh,..[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
122 | GK.01438 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b), Dương Tuấn Anh,..[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
123 | GK.01439 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b), Dương Tuấn Anh,..[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
124 | GK.01495 | Hồ Sỹ Đàm | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê | Đại học Sư phạm | . |
125 | GK.01496 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
126 | GK.01497 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
127 | GK.01498 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.01499 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.01500 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.01501 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | GK.01502 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục | 2022 |