1 | GK.00915 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
2 | GK.00916 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
3 | GK.00917 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
4 | GK.00918 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
5 | GK.00919 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
6 | GK.00920 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
7 | GK.00921 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
8 | GK.00922 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2018 |
9 | GK.00965 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..[et.al] | Giáo dục | 2007 |
10 | GK.00966 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh..[et.al] | Giáo dục | 2007 |
11 | GK.010189 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
12 | GK.01030 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
13 | GK.01070 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
14 | GK.01076 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
15 | GK.01077 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
16 | GK.01078 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
17 | GK.01079 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
18 | GK.01080 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
19 | GK.01081 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
20 | GK.01082 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
21 | GK.01083 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
22 | GK.01084 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
23 | GK.01085 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
24 | GK.01086 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
25 | GK.01087 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
26 | GK.01088 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long(Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Đàm Luyện (tổng ch.b phần Mĩ thuật)), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
27 | GK.01101 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
28 | GK.01102 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
29 | GK.01103 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2018 |
30 | GK.01114 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2018 |
31 | GK.01116 | Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh. Q.4 | Giáo dục | 2018 |
32 | GK.01132 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
33 | GK.01133 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
34 | GK.01134 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
35 | GK.01135 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
36 | GK.01136 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
37 | GK.01137 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
38 | GK.01138 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
39 | GK.01139 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2017 |
40 | GK.01252 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
41 | GK.01253 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
42 | GK.01254 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Lưu Trí Dũng (Ch.b.); Lê Minh Chí...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01255 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.01256 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.01257 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.01258 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.01259 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.01261 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.01262 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.01263 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.01264 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.01265 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.01266 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.01267 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.01268 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.01269 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.01270 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.01271 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.01272 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.01273 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.01274 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.01275 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.01276 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.01277 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.01278 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô Đun Chế biến thực phẩm.: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương(Ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
66 | GK.01279 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
67 | GK.01280 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 46338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
68 | GK.01281 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b, kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
69 | GK.01282 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 46338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
70 | GK.01283 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
71 | GK.01284 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô Đun Chế biến thực phẩm.: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương(Ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Lan...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
72 | GK.01285 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b, kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
73 | GK.01286 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun cắt may: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.01287 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b ), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Nguyễn Thị Lưỡng...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.01288 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01307 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đặng Thị oanh, Dương Xuân Quý (đồng ch.b.) | Đại học Sư phạm | . |
77 | GK.01308 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.01309 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đặng Thị oanh, Dương Xuân Quý (đồng ch.b.) | Đại học Sư phạm | . |
79 | GK.01310 | Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đặng Thị oanh, Dương Xuân Quý (đồng ch.b.) | Đại học Sư phạm | . |
80 | GK.01321 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.01322 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.01324 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.01325 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.01350 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.01351 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.01352 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.01353 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.01354 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.01355 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.01356 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.01357 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.01359 | | Toán 9 tập 2: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm | . |
93 | GK.01360 | | Toán 9 tập 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm | . |
94 | GK.01455 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
95 | GK.01456 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
96 | GK.01457 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.01458 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
98 | GK.01459 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
99 | GK.01460 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục | 2024 |
100 | GK.01461 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
101 | GK.01462 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
102 | GK.01463 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
103 | GK.01464 | | Ngữ văn 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày18/12/2023/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | . |
104 | GK.01465 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam,Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.01466 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.01467 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.01468 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.01469 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.01470 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.01471 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.01472 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.01473 | | Ngữ văn 9: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng ch.b) ...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GK.01511 | | Tin học 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b), Hồ Cẩm Hà (ch.b), Nguyễn Đình Hóa...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
114 | GK.01512 | | Tin học 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b), Hồ Cẩm Hà (ch.b), Nguyễn Đình Hóa...[et.al] | Đại học Sư phạm | . |
115 | GK.01514 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên kiêm ch.b), Cổ Tồn Minh Đăng, Hồ Thị Hồng...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.01515 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.01516 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.01517 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.01518 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.01519 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.01520 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.01521 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |