1 | GV.00064 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
2 | GV.00065 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2002 |
3 | GV.00066 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2003 |
4 | GV.00067 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ B.s: Đàm Luyện(Tổng ch.b), Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2002 |
5 | GV.00068 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b), Hoàng Lân, Lê Minh Châu | Giáo dục | 2005 |
6 | GV.00069 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
7 | GV.00070 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
8 | GV.00080 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
9 | GV.00081 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
10 | GV.00082 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2005 |
11 | GV.00083 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
12 | GV.00084 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
13 | GV.00085 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
14 | GV.00086 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
15 | GV.00087 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b kiêm ch.b), Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
16 | GV.00088 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
17 | GV.00089 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
18 | GV.00090 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
19 | GV.00091 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
20 | GV.00092 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b kiêm ch.b), Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
21 | GV.00093 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
22 | GV.00094 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
23 | GV.00095 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
24 | GV.00096 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
25 | GV.00097 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
26 | GV.00098 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
27 | GV.00099 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
28 | GV.00100 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
29 | GV.00101 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
30 | GV.00102 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
31 | GV.00103 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
32 | GV.00104 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng...[et.al] | Giáo dục | 2008 |
33 | GV.00105 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2004 |
34 | GV.00106 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trần Bá Đệ, Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
35 | GV.00107 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2004 |
36 | GV.00111 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00112 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00113 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Trần Thị Lan Hương (ch.b), Hoàng Xuân Anh,...[et.al] | Nxb. Đại học Sư phạm Tp.HCM | 2021 |
39 | GV.00114 | Công nghệ 8 Sách giáo viên | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b). Đặng Thị Thu Hà,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GV.00115 | Công nghệ 8 Sách giáo viên | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b). Đặng Thị Thu Hà,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GV.00116 | Công nghệ 8 Sách giáo viên | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b). Đặng Thị Thu Hà,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GV.00117 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GV.00118 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ....[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.00119 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
45 | GV.00120 | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
46 | GV.00121 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6 Sách giáo viên: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2021 |
47 | GV.00122 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
48 | GV.00123 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
49 | GV.00124 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi,...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
50 | GV.00125 | | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch dạy học Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Linh Chi, Chu Thanh Hằng...[et.al]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
51 | GV.00126 | | Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 6: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch dạy học Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Linh Chi, Đoàn Thị Thanh Huyền...[et.al]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
52 | GV.00127 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức...[et.al]. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
53 | GV.00128 | | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền...[et.al]. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
54 | GV.00129 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GV.00130 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy DŨng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GV.00131 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GV.00132 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Dương Anh Tuấn,...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GV.00133 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng c.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GV.00134 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng c.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00135 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng c.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00136 | | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GV.00137 | | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GV.00138 | | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GV.00139 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
65 | GV.00140 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
66 | GV.00141 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( Tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dương Tuấn Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2024 |
67 | GV.00142 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( Tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dương Tuấn Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2024 |
68 | GV.00143 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...[et.al] | Đại học Sư phạm | 2021 |
69 | GV.00144 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
70 | GV.00146 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GV.00147 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GV.00148 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2021 |
73 | GV.00149 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | GV.00150 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |