1 | GV.00064 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
2 | GV.00069 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
3 | GV.00070 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
4 | GV.00080 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
5 | GV.00081 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
6 | GV.00083 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
7 | GV.00084 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
8 | GV.00085 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn | Giáo dục | 2004 |
9 | GV.00086 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
10 | GV.00088 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
11 | GV.00089 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
12 | GV.00090 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
13 | GV.00091 | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phan Kim Dung... | Giáo dục | 2004 |
14 | GV.00093 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
15 | GV.00094 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân | Giáo dục | 2004 |
16 | GV.00095 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
17 | GV.00096 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
18 | GV.00097 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
19 | GV.00098 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
20 | GV.00099 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
21 | GV.00100 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
22 | GV.00101 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
23 | GV.00102 | Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật | Giáo dục | 2004 |
24 | GV.00105 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2004 |
25 | GV.00107 | Lịch sử 8 | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...[et.al] | Giáo dục | 2004 |
26 | GV.00114 | Công nghệ 8 Sách giáo viên | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b). Đặng Thị Thu Hà,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00115 | Công nghệ 8 Sách giáo viên | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b). Đặng Thị Thu Hà,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00116 | Công nghệ 8 Sách giáo viên | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b). Đặng Thị Thu Hà,...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00133 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng c.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00134 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng c.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00135 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng c.b),...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00136 | | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00137 | | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00138 | | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),..[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GV.00146 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GV.00147 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |