1 | GV.00068 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b), Hoàng Lân, Lê Minh Châu | Giáo dục | 2005 |
2 | GV.00082 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b kiêm ch.b), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2005 |
3 | GV.00087 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b kiêm ch.b), Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
4 | GV.00092 | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b kiêm ch.b), Lưu Thu Thủy, Đặng Thúy Anh,...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
5 | GV.00106 | Lịch sử 9 | Lịch sử 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trần Bá Đệ, Vũ Ngọc Anh...[et.al] | Giáo dục | 2005 |
6 | GV.00117 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Phạm mạnh Hà (ch.b), Nguyễn Xuân An...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00118 | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, ....[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00139 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00140 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Phan Huy Dũng...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00141 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( Tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dương Tuấn Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00142 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( Tổng ch. b kiêm đồng ch.b), Đặng Lưu (Đồng ch.b), Dương Tuấn Anh...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2024 |