1 | TK.001184 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00841 | Bài tập Công nghệ 6 | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...[et.al] | Giáo dục | 2021 |
3 | TK.00842 | | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. Q.4 | Giáo dục | 2010 |
4 | TK.00843 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
5 | TK.00844 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
6 | TK.00845 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
7 | TK.00846 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.00847 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.00848 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.00849 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.00850 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
12 | TK.00851 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
13 | TK.00852 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.00853 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.00854 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
16 | TK.00855 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
17 | TK.00856 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.00857 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00858 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
20 | TK.00859 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
21 | TK.00860 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00861 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.00862 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
24 | TK.00863 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.00864 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
26 | TK.00865 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
27 | TK.00866 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
28 | TK.00867 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2008 |
29 | TK.00868 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
30 | TK.00869 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
31 | TK.00870 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
32 | TK.00871 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
33 | TK.00872 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
34 | TK.00873 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
35 | TK.00874 | Lê Xuân Trọng | Vở bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.00875 | Lê Xuân Trọng | Vở bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2011 |
37 | TK.00876 | Lê Xuân Trọng | Vở bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.00877 | Lê Xuân Trọng | Vở bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.00878 | Lê Xuân Trọng | Vở bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2011 |
40 | TK.00879 | Lê Xuân Trọng | Vở bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2011 |
41 | TK.00880 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.00881 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
43 | TK.00882 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
44 | TK.00883 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
45 | TK.00884 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.00885 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.00886 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.00887 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.00888 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
50 | TK.00889 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
51 | TK.00890 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
52 | TK.00891 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
53 | TK.00892 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
54 | TK.00893 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
55 | TK.00894 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
56 | TK.00895 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
57 | TK.00896 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
58 | TK.00897 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
59 | TK.00898 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
60 | TK.00899 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
61 | TK.00900 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
62 | TK.01183 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
63 | TK.01185 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.01186 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.01187 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
66 | TK.01188 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
67 | TK.01189 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
68 | TK.01190 | Nguyễn Cương | Vở bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Bích Lan | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.01191 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
70 | TK.01192 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
71 | TK.01193 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
72 | TK.01194 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
73 | TK.01195 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
74 | TK.01196 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
75 | TK.01197 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
76 | TK.01198 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
77 | TK.01199 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
78 | TK.01200 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
79 | TK.01201 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
80 | TK.01202 | Đặng Thúy Anh | Bài tập giáo dục công dân 8/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng, Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2011 |
81 | TK.01203 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
82 | TK.01204 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
83 | TK.01205 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Bài tập giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
84 | TK.01206 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Bài tập giáo dục công dân 6/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
85 | TK.01207 | Đặng Thúy Anh | Bài tập giáo dục công dân 8/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng, Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2011 |
86 | TK.01208 | Bài tập giáo dục công dân 7 | Bài tập giáo dục công dân 7/ Đặng Thúy Anh (ch.b), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
87 | TK.01209 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Bài tập giáo dục công dân 6/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đinh Thị Phương Anh, Đỗ Thúy Hằng...[et.al] | Giáo dục | 2011 |
88 | TK.01210 | Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.1 | Giáo dục | 2012 |
89 | TK.01211 | | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. Q.4 | Giáo dục | 2010 |
90 | TK.01212 | | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. Q.4 | Giáo dục | 2010 |
91 | TK.01213 | Ngô Ánh Tuyết | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2/ Ngô Ánh Tuyết, Nguyễn Chí Trung. Q.2 | Giáo dục | 2009 |
92 | TK.01214 | Ngô Ánh Tuyết | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2/ Ngô Ánh Tuyết, Nguyễn Chí Trung. Q.2 | Giáo dục | 2009 |
93 | TK.01215 | Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.1 | Giáo dục | 2012 |
94 | TK.01216 | | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 4/ Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung. Q.4 | Giáo dục | 2010 |
95 | TK.01217 | Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.1 | Giáo dục | 2012 |
96 | TK.01218 | Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.... Q.1 | Giáo dục | 2012 |
97 | TK.01219 | Phạm Công Anh | Tin học cơ bản Microsoft Excel 2003: Lý thuyết nhiều hình ảnh. Sử dụng các hàm. Các phím tắt. Nhiều ví dụ thực tế. Hỏi và đáp các thắc mắc/ Phạm Công Anh | Nxb. Văn hóa Thông tin | 2005 |
98 | TK.01220 | Nguyễn Ngọc Minh | Sử dụng và khai thác Visual FoxPro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học/ Nguyễn Ngọc Minh(ch.b), Lê Thanh Tùng, Nguyễn Đình Tê | Giáo dục | 2000 |
99 | TK.01222 | GS. Phạm Văn Ất | Giáo trình kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao/ Phạm Văn Ất | Nxb. Khoa học Kỹ thuật | 1999 |
100 | TK.01223 | Trần Quang Vinh | Cấu trúc máy vi tính/ Trần Quang Vinh | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
101 | TK.01224 | Lê Khắc Thành | Phương pháp dạy học chuyên ngành môn tin học/ Lê Khắc Thành | Đại học Sư phạm | 2015 |
102 | TK.01225 | Dương Mạnh Hùng | Vi tính thật là đơn giản: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính/ Dương Mạnh Hùng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
103 | TK.01226 | Thành Hải | Vi tính thật là đơn giản: 1010 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính/ KS. Thành Hải, Đức Tùng. T.6 | Văn hóa thông tin | 2008 |
104 | TK.01227 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...[et.al] | Giáo dục | 2018 |
105 | TK.01228 | Nguyễn Hữu Mùi | Quản lí hệ thống máy tính/ Nguyễn Hữu Mùi | Đại học Sư phạm | 2006 |
106 | TK.01229 | | Chương trình Trung học cơ sở các môn Toán Tin học: Ban hành kèm theo quyết định 03/2002/QĐ- BGD&ĐT ngày 24 tháng 1năm 2002 của Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo/ Vũ Dương Thụy, Ngô Ánh Tuyết, Ngô Trần Ái,...[et.al] | Giáo dục | 2002 |
107 | TK.01230 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh...[et.al] | Giáo dục | 2018 |
108 | TK.01231 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn tin học/ BS. Nguyễn Hải Châu, Quách Tất Kiên | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.01233 | Nguyễn Cương | Bài tập hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 |
110 | TK.01235 | | Bồi dưỡng Toán 7 tập 1: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
111 | TK.01236 | | Bồi dưỡng Toán 7 tập 1: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2023 |
112 | TK.01253 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 1: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2023 |
113 | TK.01254 | Vuc Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 2: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2023 |
114 | TK.01255 | | Bồi dưỡng Toán 7 tập 2: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
115 | TK.01256 | | Bồi dưỡng Toán 7 tập 2: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục | 2022 |
116 | TK.01260 | Bài tập Công nghệ 6 | Bài tập Công nghệ 6: Sách tham khảo/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Trần Thị Lan Hương (ch.b), Hoàng Xuân Anh,...[et.al] | Nxb. Đại học Sư phạm Tp.HCM | 2021 |
117 | TK.01263 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Cung Thế Anh (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Thị Ngân...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
118 | TK.01264 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Cung Thế Anh (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Thị Ngân...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
119 | TK.01265 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Cung Thế Anh (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Thị Ngân...[et.al]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
120 | TK.01266 | | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Cung Thế Anh (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Thị Ngân...[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
121 | TK.01267 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.2 | Giáo dục | 2022 |
122 | TK.01268 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.2 | Giáo dục | 2022 |
123 | TK.01269 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.2 | Giáo dục | 2022 |
124 | TK.01270 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.2 | Giáo dục | 2022 |
125 | TK.01271 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.2 | Giáo dục | 2022 |
126 | TK.01272 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.1 | Giáo dục | 2022 |
127 | TK.012730051 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.1 | Giáo dục | 2022 |
128 | TK.01274 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.1 | Giáo dục | 2022 |
129 | TK.01275 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.1 | Giáo dục | 2022 |
130 | TK.01276 | Bùi Mạnh Tùng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 tập 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Mạnh Tùng (ch.b.), Cao Văn Dũng, Đinh Hữu Lâm, Phạm Hoàng Tuấn Minh. T.1 | Giáo dục | 2022 |
131 | TK.01285 | Lại Đức Thắng | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 Trung học Phổ thông môn Toán: Theo Chương trình GDPT 2018/ Lại Đức Thắng (ch.b) | Đại học Sư phạm | 2025 |
132 | TK.01286 | Lại Đức Thắng | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 Trung học Phổ thông môn Toán: Theo Chương trình GDPT 2018/ Lại Đức Thắng (ch.b) | Đại học Sư phạm | 2025 |
133 | TK.01288 | Trần Thị Hà | Bộ đề ôn luyện thi vào lớp 10 Trung học Phổ thông môn Tiếng anh: Theo Chương trình GDPT 2018/ Trần Thị Hà (ch.b) | Đại học Sư phạm | 2025 |
134 | TK.01293 | | Luyện tập phát triển năng lực Ngữ văn 6: Theo bộ sách Kết nối tri thức/ Lê Thị Vân Anh, Hồ Thị Giang (ch.b.), Phạm Mai Phương... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
135 | TK.01295 | | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Ngữ văn 6: Văn bản nghị luận và văn bản thông tin/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thanh Hà, Đào Phương Huệ...[et.al]. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
136 | TK.01296 | | Hướng dẫn thực hành nói và nghe trong môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới dùng chung cho cả ba bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống; Cánh diều; Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Hạnh Phương, Bùi Thuỳ Linh (đồng ch.b.), Dương Thị Mỹ Hằng...[et.al] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
137 | TK.01297 | Kiều Bắc | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Theo chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
138 | TK.01298 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 tập 1: Theo Chương trình GDPT 2018/ Lê Quang Hưng(ch.b), Đỗ Thu Hà ,Trịnh Thị Lan , Nguyễn Thị Minh Thương...[et.al]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
139 | TK.01299 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 tập 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Quang Hưng (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Trịnh Thị Lan...[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
140 | TK.01300 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Quang Hưng (ch.b.), Trịnh Thị Lan, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Minh Phương,..[et.al]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
141 | TK.01301 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Quang Hưng (ch.b.), Trịnh Thị Lan, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Minh Phương,..[et.al]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
142 | TK.01302 | | Đọc hiểu mở rộng văn bản Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Văn Tùng (Tổng ch.b), Thành Đức Bảo Thắng, Mai Thị Hồng Tuyết (đồng ch.b)...[et.al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
143 | TK.01303 | Đoàn thị Kim Nhung | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 - KN/ Đoàn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Phước Mỹ, Trần Thị Lệ Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
144 | TK.01304 | Đào Phương Huệ | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết: Dùng ngữ liệu ngoài SGK : Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuý Hồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
145 | TK.01311 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | TK.01312 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | TK.01313 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | TK.01314 | | Nâng cao và phát triển Toán 6: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | TK.01316 | | Nâng cao và phát triển Toán 6: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | TK.01317 | | Nâng cao và phát triển Toán 6: Sách tham khảo/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |